Có 2 kết quả:
計數管 jì shù guǎn ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄢˇ • 计数管 jì shù guǎn ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
counter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
counter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0